Bổ tỳ K/H Siro Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ tỳ k/h siro

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - bạch linh ; liên nhục; sơn tra; bạch truật; mạch nha; cam thảo; trần bì; Đảng sâm; sa nhân; Ý dĩ ; hoài sơn ; thần khúc - siro - 5g; 5g; 5g; 7,5g; 5g; 2,5g; 2,5g; 5g; 2,5g; 2,5g; 5g; 5g

Kiện tràng Hoa Linh Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kiện tràng hoa linh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - mộc hương; hoàng liên; bạch truật; bạch linh; Đảng sâm; nhục đậu khấu; trần bì; mạch nha; sơn tra; hoài sơn; sa nhân; thần khúc; cam thảo - viên nang cứng - 0,12g; 0,06g; 0,36g; 0,24g; 0,12g; 0,24g; 0,12g; 0,12g; 0,2g; 0,12g; 0,12g; 0,12g; 0,07g

Pharnanca Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharnanca viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cam thảo; bạch mao căn; bạch thược; Đan sâm; bản lam căn; hoắc hương; sài hồ; cam thảo; liêu kiểu; thần khúc; chỉ thực; mạch nha; nghệ - viên nang cứng - 20mg; 400mg; 400mg; 400mg; 300mg; 300mg; 400mg; 20g; 300mg; 300mg; 400mg; 300mg; 400mg

Phì nhi đại bổ - HT Viên bao đường Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phì nhi đại bổ - ht viên bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - bạch biển đậu; Đương quy ; gạo (rang) ; hạt sen ; hoài sơn ; sơn tra; sử quân tử ; thần khúc ; Ý dĩ - viên bao đường - 40 mg; 200mg; 100 mg; 30 mg;40 mg; 30mg; 30mg; 16 mg; 40mg

Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc Thuốc bột uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc cam hàng bạc gia truyền tùng lộc thuốc bột uống

công ty tnhh dược tùng lộc ii - nhân sâm; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; cam thảo; hoài sơn ; Ý dĩ; khiếm thực ; liên nhục; mạch nha ; sử quân tử; sơn tra ; thần khúc; cốc tinh thảo ; bạch biển đậu; Ô tặc cốt - thuốc bột uống - 0,5g; 1g; 0,7g; 0,6g; 0,45g; 0,55g; 0,5g; 0,3g; 1,2g; 0,5g; 0,4g; 0,5g; 0,2g; 0,12g; 0,31g; 0,17g

Tùng lộc chỉ tả Thuốc cốm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tùng lộc chỉ tả thuốc cốm

công ty tnhh dược tùng lộc ii - sơn tra ; phục linh; mạch nha ; bạch chỉ ; lai phục tử; liên kiều ; lục thần khúc; sử quân tử - thuốc cốm - 0,69g; 0,69g; 0,86g; 0,86g; 0,69g; 0,52g; 0,34g; 0,34g

Đại tràng khang Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng khang viên nang cứng

công ty tnhh nam dược - mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: bạch truật ; bạch linh; trần bì; mộc hương; Đảng sâm; mạch nha; sơn tra; hoài sơn ; thần khúc; sa nhân ; cam thảo ; hoàng liên ; nhục đậu khấu - viên nang cứng - 0,35 g; 0,235 g; 0,235 g; 0,115 g; 0,115 g;0,115 g;0,115 g; 0,115 g; 0,115 g; 0,115 g; 0,07 g; 0,06 g;0,235 g

Đại tràng hoàn Viên hoàn cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái - bột các dược liệu: bạch truật; mộc hương; hoàng liên; Đảng sâm; thần khúc; bạch linh; trần bì; sa nhân; mạch nha; cam thảo; sơn tra; sơn dược; nhục đậu khấu - viên hoàn cứng - 0,7 g; 0,23 g; 0,12 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g; 0,47 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,14 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g